Có 1 kết quả:
接力棒 jiē lì bàng ㄐㄧㄝ ㄌㄧˋ ㄅㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relay baton
(2) (fig.) responsibilities (passed over to one's successor)
(2) (fig.) responsibilities (passed over to one's successor)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0